--

commonwealth of the bahamas

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commonwealth of the bahamas

+ Noun

  • Quốc gia Bahama. uốc gia trên quần đảo Bahama, ở đông nam bán đảo Floriđa .
Từ liên quan
Lượt xem: 911